hai lòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hai lòng+ adj
- double-barrelled (gun) double-face
- ăn ở hai lòng
to be double-faced in one's behaviour
- ăn ở hai lòng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hai lòng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hai lòng":
hai lòng hài lòng - Những từ có chứa "hai lòng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
contentment contentedness please mercifulness displease discouragement content contented charitableness discontent more...
Lượt xem: 1170